Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glyceryl trinitrate


noun
a heavy yellow poisonous oily explosive liquid obtained by nitrating glycerol;
used in making explosives and medically as a vasodilator (trade names Nitrospan and Nitrostat)
Syn:
nitroglycerin, nitroglycerine, trinitroglycerin, Nitrospan, Nitrostat
Usage Domain:
trade name (for: Nitrostat), trade name (for: Nitrospan)
Hypernyms:
nitrate, vasodilator, vasodilative
Substance Holonyms:
blasting gelatin, cordite, dynamite, Nitrospan, Nitrostat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.